Trang chủ600735 • SHA
add
Shandong Hiking International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
12,32 Tr
Tỷ số P/E
69,10
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,97 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 62,04 Tr | -18,38% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | -30,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 Tr | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,22 Tr | 13,75% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -2,60% |
Tổng nợ | 666,97 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | -30,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,01 Tr | -59,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,31 Tr | 112,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,96 Tr | -15,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,15 Tr | 69,39% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -101,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.582