Trang chủ600736 • SHA
add
Suzhou New District Hi-Tech Indsl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
16,40 Tr
Tỷ số P/E
92,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -62,41% |
Chi phí hoạt động | 176,68 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 146,88 Tr | 31,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 250,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | 10,01% |
Tổng tài sản | 77,97 T | 10,34% |
Tổng nợ | 59,17 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,88 Tr | 31,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,53 Tr | 94,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | 86,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 201,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.495