Trang chủ600736 • SHA
add
Suzhou New District Hi-Tech Indsl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T CNY
Số lượng trung bình
61,78 Tr
Tỷ số P/E
181,00
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 38,39% |
Chi phí hoạt động | 198,76 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 94,45 Tr | 124,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,37 Tr | -136,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | -18,54% |
Tổng tài sản | 73,98 T | 8,85% |
Tổng nợ | 55,36 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,45 Tr | 124,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,04 Tr | 2.049,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -253,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,57 Tr | -49,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -240,93% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | -25,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.533