Trang chủ600737 • SHA
add
COFCO Sugar Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,46 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,09 T CNY
Số lượng trung bình
39,51 Tr
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 300,72 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 422,13 Tr | -14,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,24 Tr | -16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 19,15 T | -14,36% |
Tổng nợ | 8,04 T | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,13 Tr | -14,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | 72,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,02 Tr | -25,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,65 T | -69,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,07 Tr | -58,42% |
Dòng tiền tự do | 5,12 T | 51,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
6.080