Trang chủ600737 • SHA
add
COFCO Sugar Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,26 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 T CNY
Số lượng trung bình
21,79 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -35,52% |
Chi phí hoạt động | 202,05 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 176,97 Tr | -59,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -37,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,86 Tr | -46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -26,42% |
Tổng tài sản | 22,95 T | -5,48% |
Tổng nợ | 11,03 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,97 Tr | -59,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,24 Tr | -13,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 T | -16,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | -31,81% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | -44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
5.654