Trang chủ600741 • SHA
add
HUAYU Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,97 ¥ - 16,30 ¥
Phạm vi một năm
13,17 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,90 Tr
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,27 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -24,36% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 25,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 46,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,18 T | 14,00% |
Tổng tài sản | 178,34 T | 5,33% |
Tổng nợ | 116,05 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | -11,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,69 Tr | -25,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -1.855,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 T | -41,62% |
Dòng tiền tự do | 6,51 T | -9,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56.719