Trang chủ600741 • SHA
add
HUAYU Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,98 ¥ - 18,33 ¥
Phạm vi một năm
13,17 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 T CNY
Số lượng trung bình
14,61 Tr
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,37 T | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -0,00% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,73 T | -13,83% |
Tổng tài sản | 182,86 T | 4,74% |
Tổng nợ | 115,40 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,50 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,65 Tr | -221,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 891,33 Tr | -29,48% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 2,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
52.299