Trang chủ600743 • SHA
add
Hua Yuan Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,73 ¥ - 1,86 ¥
Phạm vi một năm
1,11 ¥ - 3,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
21,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -87,63% |
Chi phí hoạt động | 164,14 Tr | -66,08% |
Thu nhập ròng | -675,87 Tr | 19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,67 Tr | 86,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,32 Tr | -92,36% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -93,12% |
Tổng nợ | 1,43 T | -94,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,87 Tr | 19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,16 Tr | -33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,05 Tr | 200,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,66 Tr | 78,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,58 Tr | 61,44% |
Dòng tiền tự do | 6,23 T | 1.712,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
446