Trang chủ600744 • SHA
add
Datang Huayin Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 5,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T CNY
Số lượng trung bình
126,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 55,89 Tr | 59,63% |
Thu nhập ròng | 75,67 Tr | 894,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 837,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 146,98% |
Tổng tài sản | 27,19 T | 12,14% |
Tổng nợ | 25,31 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,67 Tr | 894,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 148,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -46,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,95 Tr | -319,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,61 Tr | -89,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.291