Trang chủ600748 • SHA
add
Shanghai Industrial Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,84 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
32,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,26 Tr | -64,99% |
Chi phí hoạt động | 96,95 Tr | -73,91% |
Thu nhập ròng | -102,46 Tr | -932,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,94 | -2.492,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,53 Tr | -102,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -30,60% |
Tổng tài sản | 29,53 T | -12,01% |
Tổng nợ | 18,58 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,46 Tr | -932,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,52 Tr | 103,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,50 Tr | 276,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,80 Tr | 62,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,23 Tr | 107,07% |
Dòng tiền tự do | 528,58 Tr | 155,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
7.786