Trang chủ600748 • SHA
add
Shanghai Industrial Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,28 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 148,79 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | -81,65 Tr | 44,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 53,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,56 Tr | 198,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 29,53 T | -4,18% |
Tổng nợ | 16,64 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,65 Tr | 44,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,51 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,17 Tr | 9.846,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,21 Tr | -565,92% |
Dòng tiền tự do | -928,12 Tr | 38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
9.095