Trang chủ600749 • SHA
add
Tibet Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,75 ¥ - 11,23 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
271,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,09 Tr | -7,90% |
Chi phí hoạt động | 15,55 Tr | -18,70% |
Thu nhập ròng | 22,62 Tr | 4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,97 | 13,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,07 Tr | -8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,39 Tr | -9,10% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -6,20% |
Tổng nợ | 439,59 Tr | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,62 Tr | 4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,64 Tr | -8,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,93 Tr | -213,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -101,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | -103,51% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -502,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
503