Trang chủ600750 • SHA
add
Jiang Zhong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,15 ¥ - 20,62 ¥
Phạm vi một năm
18,17 ¥ - 28,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 T CNY
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,35 Tr | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 291,67 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,23 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,98 Tr | -67,59% |
Tổng tài sản | 6,13 T | -1,81% |
Tổng nợ | 1,89 T | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,94 Tr | -199,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,34 Tr | 59,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,66 N | 93,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,18 Tr | 51,67% |
Dòng tiền tự do | 189,83 Tr | 202,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.013