Trang chủ600751 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,73 ¥ - 2,79 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 3,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
67,77 Tr
Tỷ số P/E
122,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,06 Tr | 111,93% |
Chi phí hoạt động | 17,50 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 1.214,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 521,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 Tr | 192,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -20,67% |
Tổng tài sản | 9,56 T | -2,10% |
Tổng nợ | 2,11 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 1.214,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,62 Tr | 106,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,01 Tr | -1.835,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,93 Tr | -51.354,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,71 Tr | 42,06% |
Dòng tiền tự do | -284,14 Tr | 60,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
89