Trang chủ600751 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,81 ¥ - 2,89 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 3,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
56,14 Tr
Tỷ số P/E
126,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,92 Tr | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 12,33 Tr | -13,69% |
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | -22,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | -12,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,58 Tr | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -12,74% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -0,84% |
Tổng nợ | 1,41 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | -22,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,80 Tr | -92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,29 Tr | -40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 115,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,72 Tr | -28,51% |
Dòng tiền tự do | -153,42 Tr | -151,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
93