Trang chủ600753 • SHA
add
Gengstar Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,24 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,86 Tr | -72,22% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,35 | -367,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,80 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 Tr | -85,62% |
Tổng tài sản | 358,53 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 157,59 Tr | 95,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | -110,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 Tr | 72,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 124,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,11 Tr | -272,33% |
Dòng tiền tự do | 16,66 Tr | -76,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
127