Trang chủ600753 • SHA
add
Fujian Haiqin Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,16 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,19 Tr | -53,42% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -88,32% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | 82,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,12 N | 102,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 Tr | 36,10% |
Tổng tài sản | 218,61 Tr | -45,08% |
Tổng nợ | 223,52 Tr | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -354,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,84 Tr | -372,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | 25,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,23 Tr | 1.705,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,22 N | 105,28% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | 33,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
39