Trang chủ600755 • SHA
add
Xiamen ITG Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Phạm vi một năm
5,46 ¥ - 8,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T CNY
Số lượng trung bình
16,36 Tr
Tỷ số P/E
47,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,53 T | -27,19% |
Chi phí hoạt động | 601,50 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 421,71 Tr | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 T | -39,01% |
Tổng tài sản | 120,05 T | -18,79% |
Tổng nợ | 80,85 T | -23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,71 Tr | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | 86,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | -51,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,09 T | -68,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | -72,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.913