Trang chủ600758 • SHA
add
Liaoning Energy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,57 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
2,60 ¥ - 4,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
33,11 Tr
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 142,91 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | 94,36 Tr | 14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 21,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,33 Tr | -4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 61,53% |
Tổng tài sản | 13,86 T | 4,70% |
Tổng nợ | 8,19 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,36 Tr | 14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,65 Tr | 83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,86 Tr | 15,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,88 Tr | 282,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 623,37 Tr | 370,48% |
Dòng tiền tự do | -297,53 Tr | 51,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
13.250