Trang chủ600763 • SHA
add
Topchoice Medical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,88 ¥ - 41,68 ¥
Phạm vi một năm
37,73 ¥ - 64,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,61 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 90,99 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 183,93 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,70 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,13 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,79 Tr | 17,38% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 2,81% |
Tổng nợ | 1,69 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,93 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,69 Tr | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,21 Tr | 57,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,65 Tr | -65,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,17 Tr | 72,58% |
Dòng tiền tự do | -6,47 Tr | 95,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
6.228