Trang chủ600764 • SHA
add
China Marine Information Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,61 ¥ - 30,10 ¥
Phạm vi một năm
17,46 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 T CNY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
81,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,39 Tr | 42,73% |
Chi phí hoạt động | 142,14 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 700,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 461,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,06 Tr | 51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 2,61% |
Tổng nợ | 3,12 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 700,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,77 Tr | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,33 Tr | 36,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,83 Tr | 89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,92 Tr | 44,12% |
Dòng tiền tự do | -324,91 Tr | 17,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
3.618