Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 10,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
132,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,87 Tr | 249,63% |
Chi phí hoạt động | 8,13 Tr | 183,00% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 448,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 199,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,09 Tr | -4,32% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 84,85% |
Tổng nợ | 613,56 Tr | 253,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 448,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 176,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,45 Tr | -18.552,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,45 Tr | -247,27% |
Dòng tiền tự do | -116,91 Tr | -1.537,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
83