Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,93 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 11,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
181,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,0023%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,87 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 622,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 489,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 52,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,09 Tr | -4,32% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 84,85% |
Tổng nợ | 613,56 Tr | 253,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 622,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 412,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 Tr | -23.866,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,45 Tr | -192,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,45 Tr | -376,10% |
Dòng tiền tự do | -123,23 Tr | -155,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
331