Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,81 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
122,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,24 Tr | 44,47% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 86,54% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -982,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -642,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -215,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,47 Tr | 8,39% |
Tổng tài sản | 618,62 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 214,76 Tr | 30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -982,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,47 Tr | -32,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -103.054,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,64 Tr | -586,30% |
Dòng tiền tự do | 7,03 Tr | 165,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
83