Trang chủ600769 • SHA
add
Wuhan Xianglong Power Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,47 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
297,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,04 Tr | -11,01% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,15 | 27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,75 Tr | -23,25% |
Tổng tài sản | 337,45 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 229,95 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,46 Tr | -34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,24 N | 87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,84 Tr | -19,11% |
Dòng tiền tự do | -68,37 Tr | -632,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
61