Trang chủ600769 • SHA
add
Wuhan Xianglong Power Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 13,27 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
25,28 Tr
Tỷ số P/E
355,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,89 Tr | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,77 | 12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,63 Tr | 30,50% |
Tổng tài sản | 323,33 Tr | 14,91% |
Tổng nợ | 221,63 Tr | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,57 Tr | -26,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -506,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | -83,94% |
Dòng tiền tự do | -69,07 N | -100,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
68