Trang chủ600773 • SHA
add
Tibet Urban Devlpmnt and Invstmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
8,39 ¥ - 15,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
984,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,87 Tr | 599,78% |
Chi phí hoạt động | 72,96 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -34,39 Tr | 30,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | 90,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -323,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,94 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 11,31 T | -22,17% |
Tổng nợ | 6,73 T | -38,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,39 Tr | 30,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,52 Tr | 9,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,26 Tr | 920.406,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,76 Tr | -78,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,49 Tr | -96,61% |
Dòng tiền tự do | -445,49 Tr | -149,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
385