Trang chủ600774 • SHA
add
Hanshang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,39 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 11,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
95,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,40 Tr | -14,84% |
Chi phí hoạt động | 162,19 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -117,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -120,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,37 Tr | -62,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -949,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,25 Tr | -55,89% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -0,27% |
Tổng nợ | 1,70 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -117,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 Tr | -59,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -122,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,51 Tr | 91,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 Tr | 107,83% |
Dòng tiền tự do | 50,98 Tr | -61,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
2.380