Trang chủ600774 • SHA
add
Hanshang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 11,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,83 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 131,33 Tr | -19,91% |
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | -129,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -133,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,12 Tr | -26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -168,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,40 Tr | -53,05% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 0,01% |
Tổng nợ | 1,70 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | -129,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,97 Tr | -20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | 77,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,13 Tr | 53,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,31 Tr | 146,66% |
Dòng tiền tự do | -105,07 Tr | 4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
2.380