Trang chủ600774 • SHA
add
Hanshang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,69 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 10,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
10,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,42 Tr | -23,51% |
Chi phí hoạt động | 113,07 Tr | -29,84% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -78,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -71,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,01 Tr | -38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,36 Tr | 102,93% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -0,28% |
Tổng nợ | 1,80 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -78,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -107,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,94 Tr | 61,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,69 Tr | 219,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,40 Tr | 156,12% |
Dòng tiền tự do | 40,28 Tr | 137,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
2.235