Trang chủ600776 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 12,05 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 15,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 T CNY
Số lượng trung bình
43,86 Tr
Tỷ số P/E
104,53
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,93 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 61,25 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -65,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -43,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,86 Tr | -47,77% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 2,51% |
Tổng nợ | 868,64 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 Tr | -111,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,17 Tr | -156,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,13 Tr | -63,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,93 Tr | -269,48% |
Dòng tiền tự do | -156,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.183