Trang chủ600777 • SHA
add
Shandong Xinchao Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,08 ¥ - 2,15 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 3,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 T CNY
Số lượng trung bình
83,64 Tr
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 267,86 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | 480,43 Tr | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,09 | -21,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 11,45% |
Tổng tài sản | 33,97 T | -1,88% |
Tổng nợ | 12,38 T | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,43 Tr | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -897,57 Tr | 7,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | -1.020,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -276,52% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | -18,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
243