Trang chủ600780 • SHA
add
Top Energy Company Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 11,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | 22,76% |
Thu nhập ròng | 118,22 Tr | -25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,68 Tr | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 2,77% |
Tổng nợ | 2,98 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,22 Tr | -25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,57 Tr | 204,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,09 Tr | -120,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,37 Tr | 15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,10 Tr | 752,39% |
Dòng tiền tự do | 683,14 Tr | 438,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
4.316