Trang chủ600780 • SHA
add
Top Energy Company Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 7,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 104,94 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 168,38 Tr | 26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 2,76% |
Tổng nợ | 2,59 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,38 Tr | 26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,73 Tr | 37,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,69 Tr | 39,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,80 Tr | -409,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,24 Tr | -19,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
4.303