Trang chủ600782 • SHA
add
Xinyu Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T CNY
Số lượng trung bình
46,73 Tr
Tỷ số P/E
62,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | -22,54% |
Chi phí hoạt động | 339,03 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 12,47 Tr | 107,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 110,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,34 Tr | 1.725,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | 25,00% |
Tổng tài sản | 50,07 T | -1,82% |
Tổng nợ | 23,36 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,47 Tr | 107,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 134,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,98 Tr | -34,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -222,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 T | -104,69% |
Dòng tiền tự do | -5,07 T | -160,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.596