Trang chủ600783 • SHA
add
Luxin Venture Capital Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,75 ¥
Phạm vi một năm
8,65 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T CNY
Số lượng trung bình
11,88 Tr
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | -46,53% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | -15,39% |
Thu nhập ròng | 74,07 Tr | 135,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 382,97 | 166,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,97 Tr | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -9,41% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 9,24% |
Tổng nợ | 4,13 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,07 Tr | 135,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,26 Tr | 76,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,95 Tr | 25,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,45 Tr | 35,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,70 Tr | 1.649,29% |
Dòng tiền tự do | -150,45 Tr | 59,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
281