Trang chủ600783 • SHA
add
Luxin Venture Capital Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,60 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
34,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 21,47 Tr | 2,64% |
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | 74,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,60 | 80,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,34 Tr | 33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -22,24% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -0,58% |
Tổng nợ | 4,12 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | 74,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,39 Tr | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,71 Tr | 111,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,16 Tr | -159,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,20 Tr | 60,21% |
Dòng tiền tự do | -75,54 Tr | -152,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
271