Trang chủ600783 • SHA
add
Luxin Venture Capital Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 Tr | 868,39% |
Chi phí hoạt động | 47,11 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | -148,38 Tr | -166,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -592,71 | -106,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,90 Tr | 20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 2,96% |
Tổng nợ | 4,23 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,38 Tr | -166,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,52 Tr | -895,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,90 Tr | -461,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,69 Tr | -15,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,98 Tr | -297,33% |
Dòng tiền tự do | -18,60 Tr | 37,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
271