Trang chủ600784 • SHA
add
Luyin Investment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,66 Tr
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,52 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 128,01 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | 76,20 Tr | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,06 Tr | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,43 Tr | 45,48% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 0,11% |
Tổng nợ | 2,06 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,20 Tr | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,13 Tr | -87,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,81 Tr | 127,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 909,25 N | 100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,86 Tr | 172,78% |
Dòng tiền tự do | -222,69 Tr | -788,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
2.563