Trang chủ600787 • SHA
add
CMST Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 T CNY
Số lượng trung bình
94,95 Tr
Tỷ số P/E
66,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 304,57 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | 64,41 Tr | -76,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -75,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,22 Tr | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -23,89% |
Tổng tài sản | 22,07 T | -8,44% |
Tổng nợ | 7,18 T | -22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,41 Tr | -76,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,00 Tr | 85,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,81 Tr | -114,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -835,03 Tr | -198,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,17 Tr | -279,57% |
Dòng tiền tự do | -143,58 Tr | 78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.021