Trang chủ600789 • SHA
add
Shandong Lukang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,48 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 12,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
130,79 Tr
Tỷ số P/E
22,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 261,65 Tr | -23,83% |
Thu nhập ròng | 78,60 Tr | 16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,26 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,94 Tr | -21,82% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 2,48% |
Tổng nợ | 4,99 T | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,60 Tr | 16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | -83,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 93,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,11 Tr | -539,09% |
Dòng tiền tự do | -169,16 Tr | -849,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
6.388