Trang chủ600790 • SHA
add
Zhejiang Chn Lght & Txtl ndstrl Cty Grp
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,67 ¥
Phạm vi một năm
3,11 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
25,15 Tr
Tỷ số P/E
42,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,46 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 54,31 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | -46,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | -43,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,50 Tr | -23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -19,04% |
Tổng tài sản | 12,98 T | 9,90% |
Tổng nợ | 6,32 T | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | -46,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,07 Tr | 29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,37 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,50 Tr | 132,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,94 Tr | 67,50% |
Dòng tiền tự do | -579,69 Tr | -15,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
940