Trang chủ600791 • SHA
add
BEH-Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,90 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 470,34% |
Chi phí hoạt động | 153,30 Tr | 88,61% |
Thu nhập ròng | -42,03 Tr | 68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | 94,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,26 Tr | 242,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.625,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -32,86% |
Tổng tài sản | 21,11 T | -1,73% |
Tổng nợ | 18,65 T | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,03 Tr | 68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,84 Tr | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,47 N | 57,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,56 Tr | -287,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,82 Tr | -134,03% |
Dòng tiền tự do | -27,55 Tr | -110,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
338