Trang chủ600791 • SHA
add
BEH-Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 5,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,43 Tr | 85,48% |
Chi phí hoạt động | 72,73 Tr | 22,51% |
Thu nhập ròng | -107,20 Tr | -85,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,99 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,57 Tr | -56,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 19,36 T | -9,18% |
Tổng nợ | 15,19 T | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,20 Tr | -85,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,38 Tr | 90,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,29 N | 51,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,70 Tr | -125,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,16 Tr | 89,22% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 266,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
338