Trang chủ600791 • SHA
add
BEH-Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,79 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
21,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 550,89% |
Chi phí hoạt động | 76,98 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 96,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 99,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,01 Tr | 438,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -27,78% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 4,72% |
Tổng nợ | 19,57 T | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 96,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 T | -495,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,84 N | -98,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | 2.092,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,40 Tr | -118,93% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -720,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
338