Trang chủ600793 • SHA
add
Yibin Paper Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 14,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,93 Tr | -13,80% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -50,79 Tr | -88,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,60 | -118,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,40 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,88 Tr | 46,18% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -7,41% |
Tổng nợ | 1,94 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,79 Tr | -88,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 Tr | -85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,97 Tr | -5.774,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,57 Tr | 77,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,02 Tr | -130,48% |
Dòng tiền tự do | -89,46 Tr | -3.763,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.082