Trang chủ600793 • SHA
add
Yibin Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,51 ¥ - 24,85 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 30,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
10,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 10.826,70% |
Chi phí hoạt động | 80,81 Tr | 147,33% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 106,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -99,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,09 Tr | 1.272,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,38 Tr | 109,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 3,09 T | 54,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 106,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,38 Tr | 347,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 Tr | -30,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,16 Tr | -324,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | 229,50% |
Dòng tiền tự do | 550,72 Tr | 251,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.082