Trang chủ600794 • SHA
add
Zhangjiagang Freetrade Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
95,71 Tr
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,20 Tr | -20,09% |
Chi phí hoạt động | 31,49 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 30,73 Tr | -58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,35 Tr | -48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 4,27% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -23,16% |
Tổng nợ | 390,38 Tr | -72,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,73 Tr | -58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,93 Tr | 938,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,13 Tr | -301,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 Tr | -94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,15 Tr | -75,76% |
Dòng tiền tự do | -10,19 Tr | 83,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
489