Trang chủ600800 • SHA
add
Tian Jin Bohai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,49 ¥ - 3,74 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 5,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
58,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,71 Tr | -35,77% |
Chi phí hoạt động | 73,53 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | -168,90 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | -48,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,51 Tr | 29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,39 Tr | -29,32% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -9,55% |
Tổng nợ | 2,50 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,90 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,70 Tr | -13.957,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,37 Tr | -821,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,33 Tr | 19,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,63 Tr | -103,61% |
Dòng tiền tự do | -572,15 Tr | -375,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
781