Trang chủ600800 • SHA
add
Tian Jin Bohai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 5,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
31,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,92 Tr | -14,38% |
Chi phí hoạt động | 56,87 Tr | -45,44% |
Thu nhập ròng | -221,73 Tr | -72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,43 | -101,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,98 Tr | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,96 Tr | -24,01% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -7,05% |
Tổng nợ | 1,98 T | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,73 Tr | -72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,13 Tr | -330,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 Tr | -438,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,47 Tr | -124,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,67 Tr | -1.585,55% |
Dòng tiền tự do | -761,86 Tr | -3.306,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
765