Trang chủ600800 • SHA
add
Tian Jin Bohai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,29 ¥ - 2,36 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 57,75 Tr | -43,86% |
Thu nhập ròng | -138,14 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,52 | 32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,19 Tr | 14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 72,39% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 1,87% |
Tổng nợ | 2,35 T | 37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,14 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,61 Tr | 147,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,34 Tr | -436,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,17 Tr | -116,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,62 Tr | 357,01% |
Dòng tiền tự do | 91,02 Tr | 179,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
765