Trang chủ600801 • SHA
add
Huaxin Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,09 ¥ - 12,24 ¥
Phạm vi một năm
9,91 ¥ - 16,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T CNY
Số lượng trung bình
13,17 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 233,91 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 30,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 71,07 T | 2,64% |
Tổng nợ | 36,15 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,91 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,16 Tr | -199,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -588,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 79,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,46 Tr | -249,53% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -163,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
20.174