Trang chủ600802 • SHA
add
Fujian Cement Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 4,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,28 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 35,89 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | 76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | 77,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,11 Tr | 345,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,29 Tr | 9,60% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -1,08% |
Tổng nợ | 2,70 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | 76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,62 Tr | 136,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,63 Tr | -54,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,04 Tr | 102,37% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | 97,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.436