Trang chủ600803 • SHA
add
ENN Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 19,96 ¥
Phạm vi một năm
17,15 ¥ - 22,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,48 T CNY
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 976,43 Tr | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,59 T | -7,75% |
Tổng tài sản | 135,79 T | -0,60% |
Tổng nợ | 73,22 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,43 Tr | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,50 Tr | 1.731,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | 15,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 T | 13,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,27 Tr | 105,42% |
Dòng tiền tự do | -2,80 T | 22,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
39.365