Trang chủ600810 • SHA
add
Shenma Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
5,64 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
18,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 267,23 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -137,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -139,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,83 Tr | -39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -36,85% |
Tổng tài sản | 29,73 T | -10,25% |
Tổng nợ | 18,55 T | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -137,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,23 Tr | -46,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,73 Tr | 60,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 776,09 Tr | -41,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,56 Tr | 15,13% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | 19,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.131