Trang chủ600817 • SHA
add
Yutong Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,49 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,09 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 77,94 Tr | -45,68% |
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | 62,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 61,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,97 Tr | 19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 58,72% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -0,29% |
Tổng nợ | 1,78 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | 62,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,29 Tr | 32,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,22 Tr | -969,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,27 Tr | -294,45% |
Dòng tiền tự do | -311,05 Tr | 2,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
5.348