Trang chủ600817 • SHA
add
Yutong Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
14,37 Tr
Tỷ số P/E
29,66
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,59 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 139,80 Tr | 32,54% |
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | -23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -27,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,27 Tr | -36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -1,92% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,85 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | -23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,02 Tr | 134,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,49 Tr | 158,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,88 Tr | -17,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,63 Tr | 122,97% |
Dòng tiền tự do | 449,51 Tr | 140,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
7.086