Trang chủ600818 • SHA
add
Zhonglu Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,58 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 25,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
9,03 Tr
Tỷ số P/E
224,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,56 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 41,65 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | 390,17 N | -76,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -76,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | -59,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,79 Tr | -22,28% |
Tổng tài sản | 857,92 Tr | -11,91% |
Tổng nợ | 285,01 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,17 N | -76,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,09 N | 99,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,64 Tr | -8,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | 91,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,76 Tr | 177,17% |
Dòng tiền tự do | -27,14 Tr | 47,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
716