Trang chủ600820 • SHA
add
Shanghai Tunnel Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
5,18 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,21 T CNY
Số lượng trung bình
41,97 Tr
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | -23,18% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -7,41% |
Thu nhập ròng | 713,81 Tr | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | -100,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 T | 3,62% |
Tổng tài sản | 164,33 T | 6,97% |
Tổng nợ | 126,47 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,81 Tr | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | 537,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,60 Tr | 154,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 T | -334,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | 1.004,14% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | 719,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
17.978