Trang chủ600821 • SHA
add
Nyocor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 6,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T CNY
Số lượng trung bình
28,21 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 853,33 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 62,01 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 120,37 Tr | -44,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | -45,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,22 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 40,57 T | 20,75% |
Tổng nợ | 30,45 T | 26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,37 Tr | -44,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,06 Tr | -576,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,16 Tr | -129,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,91 Tr | -18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,31 Tr | -411,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
563