Trang chủ600821 • SHA
add
Nyocor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 6,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T CNY
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,46 Tr | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 59,42 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 259,22 Tr | 17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,39 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,94 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 107,87% |
Tổng tài sản | 37,16 T | 12,31% |
Tổng nợ | 27,24 T | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,22 Tr | 17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 86,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,24 Tr | -112,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,01 Tr | 67,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 643,99 Tr | 729,95% |
Dòng tiền tự do | -46,01 Tr | 94,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
620