Trang chủ600822 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,79 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
461,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 73,65 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 28,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,19 Tr | -70,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 12,69% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -15,82% |
Tổng nợ | 1,71 T | -24,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 28,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,41 Tr | 58,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,54 Tr | -80,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,07 Tr | 199,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,79 Tr | 88,31% |
Dòng tiền tự do | -123,93 Tr | 47,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
942