Trang chủ600822 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
11,49 Tr
Tỷ số P/E
94,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,35 Tr | -45,21% |
Chi phí hoạt động | 67,70 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 138,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | -56,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -10,80% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -45,41% |
Tổng nợ | 622,24 Tr | -71,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,59 Tr | -123,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 Tr | 550,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,73 Tr | 12,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,97 Tr | -134,60% |
Dòng tiền tự do | -78,10 Tr | -146,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
866