Trang chủ600829 • SHA
add
HPGC Renmintongtai Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,32 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
14,19 Tr
Tỷ số P/E
23,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 142,75 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -41,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -43,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,70 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,67 Tr | -29,28% |
Tổng tài sản | 7,20 T | -2,10% |
Tổng nợ | 4,27 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -41,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,72 Tr | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,50 N | 44,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,01 Tr | -78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,33 Tr | -33,23% |
Dòng tiền tự do | -304,92 Tr | 28,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.870