Trang chủ600829 • SHA
add
HPGC Renmintongtai Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,29 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
16,53 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 135,34 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | 70,81 Tr | -18,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,54 Tr | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,87 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 7,03 T | -3,35% |
Tổng nợ | 4,16 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,81 Tr | -18,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,11 Tr | 65,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,45 N | 99,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,68 Tr | -2.198,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,77 Tr | -7,09% |
Dòng tiền tự do | -143,10 Tr | 53,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.960