Trang chủ600830 • SHA
add
Sunny Loan Top Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,41 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
35,65 Tr
Tỷ số P/E
102,11
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,85 Tr | 100,82% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | 993,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,62 | 544,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,47 Tr | 14.559,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,55 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 34,70% |
Tổng nợ | 1,78 T | 161,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | 993,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,83 Tr | -61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,11 N | -98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,59 Tr | -0,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,00 Tr | -100,64% |
Dòng tiền tự do | 109,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
221