Trang chủ600830 • SHA
add
Sunny Loan Top Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,63 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
12,34 Tr
Tỷ số P/E
75,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,53 Tr | 28,94% |
Chi phí hoạt động | 26,77 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 23,31 Tr | 9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | -14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,88 Tr | 12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 35,92% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 24,45% |
Tổng nợ | 2,79 T | 61,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,31 Tr | 9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,26 Tr | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 16.416,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 563,68 Tr | 5,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,23 Tr | 83,16% |
Dòng tiền tự do | -216,89 Tr | 32,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
208