Trang chủ600831 • SHA
add
Shaanxi Brdcst&TV Ntwk Intmdr Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,77 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 3,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,65 Tr | -14,53% |
Chi phí hoạt động | 126,79 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | -148,13 Tr | -59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,25 | -86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,87 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 10,80 T | -7,81% |
Tổng nợ | 8,88 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,13 Tr | -59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | 48,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,57 Tr | 61,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,80 Tr | 37,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,35 Tr | 202,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.023