Trang chủ600833 • SHA
add
Shanghai No.1 Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ¥ - 11,74 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 13,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,10 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 78,97 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 93,74 Tr | 478,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | 489,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,23 Tr | -184,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,72 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 3,63% |
Tổng nợ | 835,45 Tr | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,74 Tr | 478,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,95 Tr | -122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,13 Tr | -80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,19 Tr | 85,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,56 Tr | 63,10% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | -88,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
870