Trang chủ600833 • SHA
add
Shanghai No.1 Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,47 ¥ - 12,74 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,96 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 81,27 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -87,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | -9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,83 Tr | 20,87% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 7,15% |
Tổng nợ | 838,99 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,70 Tr | 22,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,11 Tr | 156,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | -1.292,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,16 Tr | -186,14% |
Dòng tiền tự do | -164,89 N | 99,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
856