Trang chủ600835 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ¥ - 21,44 ¥
Phạm vi một năm
9,92 ¥ - 22,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T CNY
Số lượng trung bình
38,58 Tr
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 636,38 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 202,62 Tr | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,14 Tr | -47,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 36,95 T | -4,18% |
Tổng nợ | 20,81 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,62 Tr | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,21 Tr | -20,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,53 Tr | -969,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | 101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,40 Tr | -10,18% |
Dòng tiền tự do | 819,75 Tr | 193,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.589