Trang chủ600843 • SHA
add
Shang Gong Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,75 ¥ - 15,13 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 19,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T CNY
Số lượng trung bình
81,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 217,75 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | -84,70 Tr | -939,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | -836,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,05 Tr | -137,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 8,57% |
Tổng nợ | 3,10 T | 25,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,70 Tr | -939,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,87 Tr | -0,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,63 Tr | 115,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,06 Tr | -1.129,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 Tr | 97,99% |
Dòng tiền tự do | -188,95 Tr | 14,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.568