Trang chủ600844 • SHA
add
Danhua Chemical Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,24 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
40,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,29 Tr | 24,25% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | 2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,32 | 21,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,63 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -21,04% |
Tổng nợ | 824,52 Tr | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | 2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 112,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,35 Tr | -176,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -103,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 90,24% |
Dòng tiền tự do | -61,36 Tr | 43,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.238