Trang chủ600846 • SHA
add
Shanghai Tongji Scnc&Tchlgy ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 10,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,75 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | -79,69% |
Thu nhập ròng | 87,52 Tr | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 29,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,68 Tr | 29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 21,21% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 33,13% |
Tổng nợ | 8,22 T | 50,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,52 Tr | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | 104,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,66 Tr | -168,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,16 Tr | -25,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,61 Tr | 2.008,88% |
Dòng tiền tự do | -26,61 Tr | 90,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.334