Trang chủ600846 • SHA
add
Shanghai Tongji Scnc&Tchlgy ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 7,84 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 11,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,20 Tr | -59,12% |
Chi phí hoạt động | 73,99 Tr | -21,30% |
Thu nhập ròng | 158,43 Tr | 36,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 234,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,79 Tr | -43,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -52,74% |
Tổng tài sản | 11,11 T | 22,17% |
Tổng nợ | 7,13 T | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,43 Tr | 36,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,99 Tr | -133,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,29 Tr | -1.379,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,12 Tr | 528,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,16 Tr | -178,10% |
Dòng tiền tự do | -838,70 Tr | -1.069,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.047