Trang chủ600847 • SHA
add
Chongqing Wanli New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 11,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,45 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 15,39 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | -257,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,70 | -322,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | -193,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,57 Tr | 76,80% |
Tổng tài sản | 687,16 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 48,88 Tr | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | -257,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,24 Tr | 492,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,27 N | -40,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,67 Tr | 556,13% |
Dòng tiền tự do | 865,35 N | 103,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
377