Trang chủ600847 • SHA
add
Chongqing Wanli New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,81 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 13,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,80 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 15,32 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,34 | -32,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -186,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,46 Tr | 87,29% |
Tổng tài sản | 605,33 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 66,79 Tr | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,63 Tr | 7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,52 N | 82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,77 Tr | 9,44% |
Dòng tiền tự do | -33,85 Tr | 11,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
368